Promise Thị trường hôm nay
Promise đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Promise chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0000000000001105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PROMISE, tổng vốn hóa thị trường của Promise tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Promise tính bằng CAD đã tăng $0.0000000000000005724, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Promise tính bằng CAD là $0.00000000003252, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000001027.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMISE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMISE sang CAD là $0.0000000000001105 CAD, với sự thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PROMISE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMISE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Promise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROMISE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PROMISE/-- Spot is $ and --, and PROMISE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Promise sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi PROMISE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMISE | 0CAD |
2PROMISE | 0CAD |
3PROMISE | 0CAD |
4PROMISE | 0CAD |
5PROMISE | 0CAD |
6PROMISE | 0CAD |
7PROMISE | 0CAD |
8PROMISE | 0CAD |
9PROMISE | 0CAD |
10PROMISE | 0CAD |
1,000,000,000,000,000PROMISE | 110.58CAD |
5,000,000,000,000,000PROMISE | 552.94CAD |
10,000,000,000,000,000PROMISE | 1,105.88CAD |
50,000,000,000,000,000PROMISE | 5,529.43CAD |
100,000,000,000,000,000PROMISE | 11,058.86CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PROMISE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9,042,520,099,713.67PROMISE |
2CAD | 18,085,040,199,427.35PROMISE |
3CAD | 27,127,560,299,141.03PROMISE |
4CAD | 36,170,080,398,854.71PROMISE |
5CAD | 45,212,600,498,568.38PROMISE |
6CAD | 54,255,120,598,282.06PROMISE |
7CAD | 63,297,640,697,995.74PROMISE |
8CAD | 72,340,160,797,709.42PROMISE |
9CAD | 81,382,680,897,423.09PROMISE |
10CAD | 90,425,200,997,136.77PROMISE |
100CAD | 904,252,009,971,367.76PROMISE |
500CAD | 4,521,260,049,856,838.82PROMISE |
1,000CAD | 9,042,520,099,713,677.64PROMISE |
5,000CAD | 45,212,600,498,568,388.21PROMISE |
10,000CAD | 90,425,200,997,136,776.43PROMISE |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMISE sang CAD và CAD sang PROMISE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000,000,000 PROMISE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PROMISE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Promise phổ biến
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMISE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMISE = $0 USD, 1 PROMISE = €0 EUR, 1 PROMISE = ₹0 INR, 1 PROMISE = Rp0 IDR, 1 PROMISE = $0 CAD, 1 PROMISE = £0 GBP, 1 PROMISE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.67 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 0.08834 |
![]() | 111.23 |
![]() | 368.56 |
![]() | 0.457 |
![]() | 2.04 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,473.19 |
![]() | 0.08888 |
![]() | 1,563.21 |
![]() | 1,092.47 |
![]() | 457.29 |
![]() | 0.003155 |
![]() | 8.72 |
![]() | 814.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Promise (PROMISE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Promise hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Promise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Promise sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Promise sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Promise sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Promise sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Promise sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Promise (PROMISE)

Some Basic Information About Diamond Boyz Coin (DBZ Coin) Project
Diamond grills, iced-out pendants, and Web3? That’s the promise behind Diamond Boyz Coin (DBZ Coin) — a BEP-20 token created by Houston’s celebrity jeweler Johnny Dang and rapper Paul Wall to merge luxury jewelry with blockchain utility.

What Is Sui Network? Everything You Need to Know About SUI Coin
Sui Network burst onto the Layer-1 scene in 2023 with a promise to bring Web-scale throughput and sub-second finality to everyday crypto users.

Pi Coin Value in USD: What to Expect for Pi Network’s Future
Pi Network has gained significant attention with its promise to make cryptocurrency accessible to everyone.