Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00000503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng USD đã tăng $0.00000003198, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng USD là $0.000492, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00000439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang USD là $0.00000503 USD, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6454 | +2.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6452 | +2.23% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6454, with a 24-hour trading change of +2.00%, LAYER/USDT Spot is $0.6454 and +2.00%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6452 and +2.23%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi LAYER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0USD |
2LAYER | 0USD |
3LAYER | 0USD |
4LAYER | 0USD |
5LAYER | 0USD |
6LAYER | 0USD |
7LAYER | 0USD |
8LAYER | 0USD |
9LAYER | 0USD |
10LAYER | 0USD |
100,000,000LAYER | 503USD |
500,000,000LAYER | 2,515USD |
1,000,000,000LAYER | 5,030USD |
5,000,000,000LAYER | 25,150USD |
10,000,000,000LAYER | 50,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 198,807.15LAYER |
2USD | 397,614.31LAYER |
3USD | 596,421.47LAYER |
4USD | 795,228.62LAYER |
5USD | 994,035.78LAYER |
6USD | 1,192,842.94LAYER |
7USD | 1,391,650.09LAYER |
8USD | 1,590,457.25LAYER |
9USD | 1,789,264.41LAYER |
10USD | 1,988,071.57LAYER |
100USD | 19,880,715.7LAYER |
500USD | 99,403,578.52LAYER |
1,000USD | 198,807,157.05LAYER |
5,000USD | 994,035,785.28LAYER |
10,000USD | 1,988,071,570.57LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang USD và USD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 LAYER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.49 |
![]() | 0.004283 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 152.29 |
![]() | 499.84 |
![]() | 0.6202 |
![]() | 2.77 |
![]() | 500.15 |
![]() | 72,297.17 |
![]() | 0.1192 |
![]() | 2,061.26 |
![]() | 1,488.13 |
![]() | 613.94 |
![]() | 0.004286 |
![]() | 11.4 |
![]() | 23.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

MANTRA: A Security-First Layer 1 Blockchain for Regulated RWAs
MANTRA is a Layer 1 Blockchain project with a clear positioning and compliance design concept.

What Is Moca Chain? A Layer 1 Blockchain by Animoca Revolutionizing Digital Identity
The core competitive advantage of Moca Chain lies in its ecological integration capability.

What Is Boba Network? A Comprehensive Overview of the Ethereum L2 Scaling Solution in 2025
Amid the industry pain points of high gas fees and low transaction speeds on Ethereum, Boba Network is becoming a new choice for developers and users with its innovative Layer 2 scaling solution.