Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.000006822. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng CAD đã tăng $0.00000004338, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng CAD là $0.0006673, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000005954.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CAD là $0.000006822 CAD, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6221 | +3.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6219 | +4.01% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.6221, with a 24-hour trading change of +3.83%, LAYER/USDT Spot is $0.6221 and +3.83%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.6219 and +4.01%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi LAYER sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0CAD |
2LAYER | 0CAD |
3LAYER | 0CAD |
4LAYER | 0CAD |
5LAYER | 0CAD |
6LAYER | 0CAD |
7LAYER | 0CAD |
8LAYER | 0CAD |
9LAYER | 0CAD |
10LAYER | 0CAD |
100,000,000LAYER | 682.26CAD |
500,000,000LAYER | 3,411.34CAD |
1,000,000,000LAYER | 6,822.69CAD |
5,000,000,000LAYER | 34,113.46CAD |
10,000,000,000LAYER | 68,226.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 146,569.71LAYER |
2CAD | 293,139.42LAYER |
3CAD | 439,709.13LAYER |
4CAD | 586,278.84LAYER |
5CAD | 732,848.55LAYER |
6CAD | 879,418.27LAYER |
7CAD | 1,025,987.98LAYER |
8CAD | 1,172,557.69LAYER |
9CAD | 1,319,127.4LAYER |
10CAD | 1,465,697.11LAYER |
100CAD | 14,656,971.17LAYER |
500CAD | 73,284,855.88LAYER |
1,000CAD | 146,569,711.77LAYER |
5,000CAD | 732,848,558.89LAYER |
10,000CAD | 1,465,697,117.79LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CAD và CAD sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 LAYER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.87 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 0.09436 |
![]() | 110.33 |
![]() | 368.51 |
![]() | 0.4689 |
![]() | 2.11 |
![]() | 50,261.49 |
![]() | 368.73 |
![]() | 0.0942 |
![]() | 1,668.73 |
![]() | 1,088.18 |
![]() | 465.55 |
![]() | 0.003162 |
![]() | 799.52 |
![]() | 9.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)

What Is Boba Network? A Comprehensive Overview of the Ethereum L2 Scaling Solution in 2025
Amid the industry pain points of high gas fees and low transaction speeds on Ethereum, Boba Network is becoming a new choice for developers and users with its innovative Layer 2 scaling solution.

NERO USDT Market Analysis and Price Prediction: Finding Opportunities Amid Volatility
As an EVM-compatible modular Layer 1 blockchain, NERO continues to attract market attention with its flexible Gas payment mechanism and institutional endorsement.

What Is Mint Blockchain? Latest Price Prediction for the MINT Coin
MINTs layout in the NFT protocol layer and the on-chain creator economy may make it a core beneficiary in the explosion of consumer applications in Web3.