Cải cách lớn trong hệ thống quản lý và thuế mã hóa của Việt Nam
Tình trạng pháp lý của mã hóa tiền tệ tại Việt Nam lâu nay vẫn chưa rõ ràng, các chính sách thuế liên quan nằm trong vùng xám. Tuy nhiên, tình hình này đã có sự chuyển biến lớn vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên đưa tài sản mã hóa vào khung pháp lý và thực hiện quản lý phân loại, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành một cột mốc trong quá trình quản lý tài sản mã hóa của quốc gia.
Luật mới chia tài sản số thành hai loại: "tài sản ảo" và "mã hóa", loại trừ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền pháp định số, và trao quyền cho chính phủ xây dựng các quy định thực hiện. Đồng thời, luật cũng tăng cường yêu cầu về an ninh mạng, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, với mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp lý liên quan, kết nối với các tiêu chuẩn quản lý quốc tế, hỗ trợ Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
1. Việt Nam xác định vị trí pháp lý của tài sản mã hóa
Trước khi Luật Công nghiệp Công nghệ số được ban hành, việc định tính pháp lý đối với mã hóa tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ. Giai đoạn đầu, chính phủ chủ yếu hạn chế việc sử dụng nó như một phương tiện thanh toán và phát hành cảnh báo rủi ro. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cấm rõ ràng việc sử dụng các loại mã hóa như Bitcoin làm phương tiện thanh toán và nhấn mạnh tính bất hợp pháp của nó. Vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến mã hóa.
Mặc dù Bộ Tài chính đã định nghĩa tiền mã hóa là "tài sản" và "hàng hóa" vào tháng 4 năm 2016, nhưng vẫn thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng. Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản kỹ thuật số không thuộc về các loại tài sản đã được định nghĩa, gây ra khoảng trống pháp lý nghiêm trọng.
Ngày 14 tháng 6 năm 2025, Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên xác định rõ ràng "tài sản số", và phân chia thành "tài sản mã hóa" và "tài sản ảo". Bước đột phá này đã chấm dứt sự không chắc chắn về tình trạng pháp lý của tài sản mã hóa, chính thức công nhận là tài sản hợp pháp theo luật dân sự.
Sự chuyển biến từ "không công nhận" đến "hợp pháp hóa" này xuất phát từ việc chính phủ nhận thức được tiềm năng của nền kinh tế mã hóa. Việt Nam có tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao thứ năm thế giới, khoảng 20,95% dân số sở hữu tài sản mã hóa, với dòng vốn vào hàng năm vượt quá 100 tỷ USD. Đồng thời, Việt Nam cũng phải đối mặt với áp lực quốc tế về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Do đó, việc hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số và quản lý hiệu quả.
2. Sự chuyển mình của hệ thống quản lý tiền mã hóa tại Việt Nam
Hệ thống quản lý mã hóa của Việt Nam đang chuyển từ đối phó thụ động sang hướng dẫn chủ động. Trước đây đã tồn tại vấn đề không hoàn thiện và cứng nhắc, hiện đã hình thành cấu trúc quản lý phân công ban đầu và thúc đẩy nhiều dự án thí điểm quản lý.
2.1 Sắp xếp lại sự phát triển của khung quy định
Từ năm 2016 đến 2022, quy định về mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình từ không có đến có, từ cắt giảm mạnh đến giai đoạn nghiên cứu và khám phá.
Tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính không cấm giao dịch mã hóa, nhưng định tính mơ hồ. Tháng 7 năm 2017, Ngân hàng quốc gia cấm sử dụng làm phương tiện thanh toán. Tháng 4 năm 2018, Thủ tướng yêu cầu tăng cường quản lý.
Tháng 5 năm 2020, Thủ tướng chỉ đạo nghiên cứu ứng dụng của blockchain trong mã hóa. Tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam được thành lập. Cùng năm, thông qua luật chống rửa tiền, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp KYC.
Sau năm 2023, đặc biệt là sau những thay đổi lãnh đạo vào năm 2024, thái độ quản lý dần trở nên mềm mại. Vào tháng 2 năm 2024, Thủ tướng đã chỉ đạo soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo. Vào tháng 10, chiến lược blockchain quốc gia đã được công bố, coi blockchain là trụ cột chính của chuyển đổi số.
Tháng 6 năm 2025, Luật Công nghệ số được thông qua, thiết lập khuôn khổ quản lý khoan dung và thận trọng, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi hơn của nền kinh tế số.
2.2 Tóm tắt về cấu trúc và hệ thống phân công quản lý hiện có tại Việt Nam
Hiện tại, việc mã hóa tại Việt Nam được các bộ ngành phân công trách nhiệm, hình thành cấu trúc "quản lý lỏng lẻo". Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain cùng hợp tác, xây dựng và hoàn thiện khung quản lý.
2.3 Thí điểm hộp cát quy định và xây dựng tuân thủ rủi ro trong điều kiện bình thường mới
Việt Nam tích cực triển khai cơ chế hộp cát quy định và các dự án thí điểm, khám phá ứng dụng đổi mới của tài sản số. Đang thảo luận về việc thiết lập trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, giới thiệu hộp cát công nghệ tài chính, đặc biệt là đối với mô hình kinh doanh của tài sản mã hóa.
Đà Nẵng đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, bao gồm dự án thí điểm sử dụng USDT để thanh toán cho khách du lịch quốc tế. Việt Nam cũng đang tích cực khám phá việc nghiên cứu phát triển đồng tiền số của ngân hàng trung ương ( đồng số ).
Tuân thủ chống rửa tiền và tài trợ khủng bố vẫn là mối quan tâm chính, đặc biệt là sau khi bị FATF đưa vào danh sách xám. Luật Công nghệ số yêu cầu thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp AML và CTF để nâng cao tính an toàn và minh bạch.
3. Chính sách thuế tiền mã hóa tại Việt Nam và những diễn biến mới nhất
3.1 Hiện tại, giao dịch mã hóa ở Việt Nam vẫn đang ở trong vùng mờ về thuế.
Trong thời gian dài, giao dịch mã hóa nằm trong vùng mù thuế, thiếu định nghĩa pháp lý và khung quy định rõ ràng. So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng, các hoạt động trong lĩnh vực mã hóa đã miễn trừ nghĩa vụ thuế trong thời gian dài, khiến Việt Nam trở thành "thiên đường thuế" de facto.
3.2 Quy định mới phác thảo khung pháp lý cho việc đánh thuế mã hóa
"Luật Ngành Công Nghệ Số" đặt nền tảng pháp lý cho việc đánh thuế trong tương lai. Bộ Tài chính đang hoàn thiện dự thảo nghị quyết về kế hoạch thí điểm phát hành và giao dịch mã hóa, đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân đối với giao dịch tài sản mã hóa.
Về thuế suất, có nhiều cuộc thảo luận. Có đề xuất bắt chước giao dịch chứng khoán, áp dụng thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch mã hóa. Nếu được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế thu nhập vốn. Có thể áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp 20% đối với các công ty. Cũng có đề xuất đánh thuế thu nhập cá nhân từ 5-10% đối với lợi nhuận NFT, thu phí rút tiền từ 1-5% đối với lợi nhuận của các nhà đầu tư nước ngoài, và xem xét cung cấp ưu đãi thuế cho các sàn giao dịch thử nghiệm.
4. Triển vọng chính sách mã hóa tiền tệ Việt Nam
Chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao dung thận trọng":
Nhiều quy định quản lý hơn sẽ được ban hành và thi hành, làm rõ các yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng, v.v. Hộp cát quản lý sẽ tiếp tục phát huy vai trò.
Khung thuế sẽ dần được hoàn thiện và triển khai. Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, có thể áp dụng kinh nghiệm thuế từ các nền tảng thương mại điện tử, xây dựng chính sách thuế khác biệt.
Tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập, khám phá sự phát triển của ngân hàng mã hóa, sàn giao dịch mã hóa quốc gia và stablecoin.
Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" cho nền kinh tế mã hóa Đông Nam Á, cạnh tranh với Thái Lan và Malaysia trên thị trường. Các chính sách gần đây cho thấy nước này đang chuyển từ "vùng xám" sang "quy định rõ ràng", có thể cung cấp mô hình cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, tạo ra một hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa hoàn chỉnh mà không kìm hãm sự đổi mới.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
14 thích
Phần thưởng
14
3
Chia sẻ
Bình luận
0/400
DYORMaster
· 5giờ trước
Cuối cùng đã thêm tiền pháp định Giao ngay rồi sao
Xem bản gốcTrả lời0
MysteriousZhang
· 5giờ trước
Làm như vậy thì không chơi được nữa.
Xem bản gốcTrả lời0
TestnetNomad
· 5giờ trước
Lại một kẻ chơi đùa với đồ ngốc ở Đông Nam Á nữa lại xuất hiện.
Việt Nam thiết lập chính thức khung pháp lý quản lý tài sản mã hóa thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số.
Cải cách lớn trong hệ thống quản lý và thuế mã hóa của Việt Nam
Tình trạng pháp lý của mã hóa tiền tệ tại Việt Nam lâu nay vẫn chưa rõ ràng, các chính sách thuế liên quan nằm trong vùng xám. Tuy nhiên, tình hình này đã có sự chuyển biến lớn vào ngày 14 tháng 6 năm 2025. Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên đưa tài sản mã hóa vào khung pháp lý và thực hiện quản lý phân loại, chính thức trao cho nó vị thế pháp lý, trở thành một cột mốc trong quá trình quản lý tài sản mã hóa của quốc gia.
Luật mới chia tài sản số thành hai loại: "tài sản ảo" và "mã hóa", loại trừ các công cụ tài chính như chứng khoán, tiền pháp định số, và trao quyền cho chính phủ xây dựng các quy định thực hiện. Đồng thời, luật cũng tăng cường yêu cầu về an ninh mạng, chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Luật sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, với mục tiêu cốt lõi là hoàn thiện hệ thống pháp lý liên quan, kết nối với các tiêu chuẩn quản lý quốc tế, hỗ trợ Việt Nam sớm thoát khỏi danh sách xám của FATF.
1. Việt Nam xác định vị trí pháp lý của tài sản mã hóa
Trước khi Luật Công nghiệp Công nghệ số được ban hành, việc định tính pháp lý đối với mã hóa tại Việt Nam vẫn còn mơ hồ. Giai đoạn đầu, chính phủ chủ yếu hạn chế việc sử dụng nó như một phương tiện thanh toán và phát hành cảnh báo rủi ro. Vào tháng 7 năm 2017, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cấm rõ ràng việc sử dụng các loại mã hóa như Bitcoin làm phương tiện thanh toán và nhấn mạnh tính bất hợp pháp của nó. Vào tháng 4 năm 2018, Thủ tướng yêu cầu tăng cường quản lý các hoạt động liên quan đến mã hóa.
Mặc dù Bộ Tài chính đã định nghĩa tiền mã hóa là "tài sản" và "hàng hóa" vào tháng 4 năm 2016, nhưng vẫn thiếu sự hỗ trợ lập pháp rõ ràng. Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, tài sản kỹ thuật số không thuộc về các loại tài sản đã được định nghĩa, gây ra khoảng trống pháp lý nghiêm trọng.
Ngày 14 tháng 6 năm 2025, Quốc hội Việt Nam đã thông qua "Luật Công nghiệp Công nghệ số", lần đầu tiên xác định rõ ràng "tài sản số", và phân chia thành "tài sản mã hóa" và "tài sản ảo". Bước đột phá này đã chấm dứt sự không chắc chắn về tình trạng pháp lý của tài sản mã hóa, chính thức công nhận là tài sản hợp pháp theo luật dân sự.
Sự chuyển biến từ "không công nhận" đến "hợp pháp hóa" này xuất phát từ việc chính phủ nhận thức được tiềm năng của nền kinh tế mã hóa. Việt Nam có tỷ lệ nắm giữ tiền mã hóa cao thứ năm thế giới, khoảng 20,95% dân số sở hữu tài sản mã hóa, với dòng vốn vào hàng năm vượt quá 100 tỷ USD. Đồng thời, Việt Nam cũng phải đối mặt với áp lực quốc tế về chống rửa tiền và chống tài trợ khủng bố. Do đó, việc hợp pháp hóa là điều kiện cần thiết để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế số và quản lý hiệu quả.
2. Sự chuyển mình của hệ thống quản lý tiền mã hóa tại Việt Nam
Hệ thống quản lý mã hóa của Việt Nam đang chuyển từ đối phó thụ động sang hướng dẫn chủ động. Trước đây đã tồn tại vấn đề không hoàn thiện và cứng nhắc, hiện đã hình thành cấu trúc quản lý phân công ban đầu và thúc đẩy nhiều dự án thí điểm quản lý.
2.1 Sắp xếp lại sự phát triển của khung quy định
Từ năm 2016 đến 2022, quy định về mã hóa của Việt Nam đã trải qua quá trình từ không có đến có, từ cắt giảm mạnh đến giai đoạn nghiên cứu và khám phá.
Tháng 4 năm 2016, Bộ Tài chính không cấm giao dịch mã hóa, nhưng định tính mơ hồ. Tháng 7 năm 2017, Ngân hàng quốc gia cấm sử dụng làm phương tiện thanh toán. Tháng 4 năm 2018, Thủ tướng yêu cầu tăng cường quản lý.
Tháng 5 năm 2020, Thủ tướng chỉ đạo nghiên cứu ứng dụng của blockchain trong mã hóa. Tháng 3 năm 2022, Hiệp hội Blockchain Việt Nam được thành lập. Cùng năm, thông qua luật chống rửa tiền, yêu cầu các tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán thực hiện các biện pháp KYC.
Sau năm 2023, đặc biệt là sau những thay đổi lãnh đạo vào năm 2024, thái độ quản lý dần trở nên mềm mại. Vào tháng 2 năm 2024, Thủ tướng đã chỉ đạo soạn thảo khung pháp lý cho tài sản ảo. Vào tháng 10, chiến lược blockchain quốc gia đã được công bố, coi blockchain là trụ cột chính của chuyển đổi số.
Tháng 6 năm 2025, Luật Công nghệ số được thông qua, thiết lập khuôn khổ quản lý khoan dung và thận trọng, thúc đẩy sự phát triển rộng rãi hơn của nền kinh tế số.
2.2 Tóm tắt về cấu trúc và hệ thống phân công quản lý hiện có tại Việt Nam
Hiện tại, việc mã hóa tại Việt Nam được các bộ ngành phân công trách nhiệm, hình thành cấu trúc "quản lý lỏng lẻo". Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Bộ Công an và Hiệp hội Blockchain cùng hợp tác, xây dựng và hoàn thiện khung quản lý.
2.3 Thí điểm hộp cát quy định và xây dựng tuân thủ rủi ro trong điều kiện bình thường mới
Việt Nam tích cực triển khai cơ chế hộp cát quy định và các dự án thí điểm, khám phá ứng dụng đổi mới của tài sản số. Đang thảo luận về việc thiết lập trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, giới thiệu hộp cát công nghệ tài chính, đặc biệt là đối với mô hình kinh doanh của tài sản mã hóa.
Đà Nẵng đã được phép thử nghiệm cơ chế đặc biệt, bao gồm dự án thí điểm sử dụng USDT để thanh toán cho khách du lịch quốc tế. Việt Nam cũng đang tích cực khám phá việc nghiên cứu phát triển đồng tiền số của ngân hàng trung ương ( đồng số ).
Tuân thủ chống rửa tiền và tài trợ khủng bố vẫn là mối quan tâm chính, đặc biệt là sau khi bị FATF đưa vào danh sách xám. Luật Công nghệ số yêu cầu thực hiện nghiêm ngặt các biện pháp AML và CTF để nâng cao tính an toàn và minh bạch.
3. Chính sách thuế tiền mã hóa tại Việt Nam và những diễn biến mới nhất
3.1 Hiện tại, giao dịch mã hóa ở Việt Nam vẫn đang ở trong vùng mờ về thuế.
Trong thời gian dài, giao dịch mã hóa nằm trong vùng mù thuế, thiếu định nghĩa pháp lý và khung quy định rõ ràng. So với hệ thống thuế giao dịch chứng khoán rõ ràng, các hoạt động trong lĩnh vực mã hóa đã miễn trừ nghĩa vụ thuế trong thời gian dài, khiến Việt Nam trở thành "thiên đường thuế" de facto.
3.2 Quy định mới phác thảo khung pháp lý cho việc đánh thuế mã hóa
"Luật Ngành Công Nghệ Số" đặt nền tảng pháp lý cho việc đánh thuế trong tương lai. Bộ Tài chính đang hoàn thiện dự thảo nghị quyết về kế hoạch thí điểm phát hành và giao dịch mã hóa, đánh giá khả năng áp dụng thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân đối với giao dịch tài sản mã hóa.
Về thuế suất, có nhiều cuộc thảo luận. Có đề xuất bắt chước giao dịch chứng khoán, áp dụng thuế giao dịch 0,1% đối với giao dịch mã hóa. Nếu được phân loại là tài sản đầu tư, lợi nhuận giao dịch có thể bị đánh thuế thu nhập vốn. Có thể áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp 20% đối với các công ty. Cũng có đề xuất đánh thuế thu nhập cá nhân từ 5-10% đối với lợi nhuận NFT, thu phí rút tiền từ 1-5% đối với lợi nhuận của các nhà đầu tư nước ngoài, và xem xét cung cấp ưu đãi thuế cho các sàn giao dịch thử nghiệm.
4. Triển vọng chính sách mã hóa tiền tệ Việt Nam
Chính sách tài sản mã hóa tương lai của Việt Nam sẽ tiếp tục thể hiện đặc điểm "bao dung thận trọng":
Nhiều quy định quản lý hơn sẽ được ban hành và thi hành, làm rõ các yêu cầu cấp phép, tiêu chuẩn hoạt động, các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng, v.v. Hộp cát quản lý sẽ tiếp tục phát huy vai trò.
Khung thuế sẽ dần được hoàn thiện và triển khai. Bộ Tài chính sẽ tăng tốc ban hành các quy định thuế cụ thể, có thể áp dụng kinh nghiệm thuế từ các nền tảng thương mại điện tử, xây dựng chính sách thuế khác biệt.
Tài sản số và hệ thống tài chính truyền thống sẽ dần dần hòa nhập, khám phá sự phát triển của ngân hàng mã hóa, sàn giao dịch mã hóa quốc gia và stablecoin.
Việt Nam có thể trở thành hình mẫu "đổi mới tuân thủ" cho nền kinh tế mã hóa Đông Nam Á, cạnh tranh với Thái Lan và Malaysia trên thị trường. Các chính sách gần đây cho thấy nước này đang chuyển từ "vùng xám" sang "quy định rõ ràng", có thể cung cấp mô hình cho các thị trường mới nổi và các nước đang phát triển, tạo ra một hệ thống quản lý và thuế tài sản mã hóa hoàn chỉnh mà không kìm hãm sự đổi mới.