OrdmintORMM sang VND:Chuyển đổi Ordmint (ORMM) sang Việt Nam đồng (VND)

ORMM/VND: 1 ORMM ≈ ₫6.83 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ordmint Thị trường hôm nay

Ordmint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordmint chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORMM, tổng vốn hóa thị trường của Ordmint tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Ordmint tính bằng VND đã tăng ₫0.1035, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordmint tính bằng VND là ₫26.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORMM sang VND

6.83+1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORMM sang VND là ₫6.83 VND, với sự thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORMM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORMM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ordmint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORMM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORMM/-- Spot is $ and --, and ORMM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ordmint sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORMM sang VND

logo OrdmintSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORMM
6.83VND
2ORMM
13.66VND
3ORMM
20.49VND
4ORMM
27.32VND
5ORMM
34.15VND
6ORMM
40.98VND
7ORMM
47.81VND
8ORMM
54.64VND
9ORMM
61.47VND
10ORMM
68.3VND
100ORMM
683.04VND
500ORMM
3,415.21VND
1,000ORMM
6,830.43VND
5,000ORMM
34,152.19VND
10,000ORMM
68,304.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORMM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordmint
1VND
0.1464ORMM
2VND
0.2928ORMM
3VND
0.4392ORMM
4VND
0.5856ORMM
5VND
0.732ORMM
6VND
0.8784ORMM
7VND
1.02ORMM
8VND
1.17ORMM
9VND
1.31ORMM
10VND
1.46ORMM
1,000VND
146.4ORMM
5,000VND
732.01ORMM
10,000VND
1,464.03ORMM
50,000VND
7,320.17ORMM
100,000VND
14,640.34ORMM

Bảng chuyển đổi số tiền ORMM sang VND và VND sang ORMM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORMM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang ORMM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordmint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORMM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORMM = $0 USD, 1 ORMM = €0 EUR, 1 ORMM = ₹0.02 INR, 1 ORMM = Rp4.25 IDR, 1 ORMM = $0 CAD, 1 ORMM = £0 GBP, 1 ORMM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001094
logo BTCBTC
0.0000001675
logo ETHETH
0.00000442
logo XRPXRP
0.006462
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002179
logo SOLSOL
0.0001027
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
3.49
logo STETHSTETH
0.000004424
logo TRXTRX
0.05407
logo DOGEDOGE
0.08661
logo ADAADA
0.02174
logo LINKLINK
0.000731
logo WBTCWBTC
0.0000001675
logo HYPEHYPE
0.0004473

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordmint (ORMM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORMM của bạn

Nhập số lượng ORMM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordmint hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordmint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordmint sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordmint sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordmint sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordmint sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordmint sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.